Characters remaining: 500/500
Translation

dương cầm

Academic
Friendly

Từ "dương cầm" trong tiếng Việt có nghĩa là "piano," một loại nhạc cụ được chơi bằng cách nhấn các phím. Đây một từ nguồn gốc từ tiếng Pháp, "piano," được sử dụng phổ biến trong âm nhạc.

Định nghĩa:
  • Dương cầm: loại nhạc cụ bàn phím, dùng để tạo ra âm thanh bằng cách các phím. Âm thanh được phát ra từ các dây thép bên trong hộp đàn.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Tôi đang học chơi dương cầm." (I am learning to play the piano.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Sau khi học dương cầm trong ba năm, tôi đã có thể chơi nhiều bản nhạc cổ điển." (After studying the piano for three years, I was able to play many classical pieces.)
  3. Câu mô tả:

    • "Dương cầm âm thanh rất du dương thường được sử dụng trong các buổi hòa nhạc." (The piano has a very melodious sound and is often used in concerts.)
Biến thể của từ:
  • Dương cầm điện: một loại dương cầm sử dụng điện để phát âm thanh, thường nhẹ hơn dễ di chuyển hơn dương cầm truyền thống.
  • Đàn dương cầm: Cách gọi khác của dương cầm, cũng mang ý nghĩa tương tự.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Piano: Từ tiếng Anh, cũng có nghĩa tương tự.
  • Nhạc cụ: từ chung để chỉ tất cả các loại nhạc cụ, trong đó dương cầm.
  • Đàn: từ chung cho các loại đàn, có thể hiểu một phần của từ "đàn dương cầm."
Lưu ý:
  • Khi sử dụng "dương cầm," bạn có thể nói về việc chơi nhạc, học nhạc, hoặc mô tả âm thanh của nhạc cụ này.
  • "Dương cầm" thường được coi nhạc cụ chính trong nhiều thể loại âm nhạc, từ cổ điển đến hiện đại.
  1. d. (). Piano.

Comments and discussion on the word "dương cầm"